Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
statistique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thống kê học
  • sự thống kê; số liệu thống kê
    • Statistique démographique
      sự thống kê số dân
tính từ
  • thống kê
    • Analyse statistique
      phân tích thống kê
Related search result for "statistique"
Comments and discussion on the word "statistique"