Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stage directions
/'steidʤdi'rekʃn/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
Related search result for "stage directions"
Comments and discussion on the word "stage directions"