Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chặng
biểu tình
sãi
cấp tốc
bôn tẩu
múa rối
chóng vánh
can dự
bôn tập
mượn cớ
cha
nghị sự
bỏ
chèo
bước đường
đột khởi
đài
đạo diễn
đăng đài
ăn vạ
vũ đài
sân khấu
đảo chính
ban sơ
bước đi
khởi thủy
sàn diễn
không kích
diễn tập
dàn cảnh
việc
bài trí
doanh nghiệp
kinh doanh
hợp doanh
góp vốn
hương chính
xí nghiệp
nối nghiệp
lập nghiệp
đại sự
công tác
đi làm
giai đoạn
ào ạt
sai phái
khớp
nhân vì
nhào lộn
cách xa
hạch toán
đô hội
bến
nghề
bỏ vốn
nay mai
khiêu chiến
bao vây
gắng gượng
nhắm chừng
more...