French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự không sinh sản, sự không sinh đẻ
- Stérilité d'une femme
sự không sinh đẻ của một phụ nữ
- sự vô khuẩn, sự vô trùng
- Stérilité d'un milieu
sự vô khuẩn của một môi trường
- sự cằn cỗi; sự nghèo nàn
- Stérilité du sol
sự cằn cỗi của đất
- Stérilité d'un ouvrage
sự nghèo nàn của một tác phẩm