Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stérilisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm cho cằn cỗi
    • Stérilisation du sol
      sự làm cho đất cằn cỗi
  • sự làm tuyệt sinh sản
  • sự khử khuẩn, sự tiệt trùng
Comments and discussion on the word "stérilisation"