Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
squatter
/'skwɔtə/
Jump to user comments
danh từ
người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ
Related words
Synonyms:
homesteader
nester
Related search result for
"squatter"
Words pronounced/spelled similarly to
"squatter"
:
scatter
scutter
sequester
setter
shatter
shutter
sitter
skater
skitter
souter
more...
Comments and discussion on the word
"squatter"