Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sporadicalness
/spə'rædikəlnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất rời rạc, tính chất lác đác
  • tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên
Comments and discussion on the word "sporadicalness"