Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spoon-bait
/'spu:nbeit/
Jump to user comments
danh từ
  • môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá)
Related search result for "spoon-bait"
Comments and discussion on the word "spoon-bait"