Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spondaïque
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) (có) cụm âm tiết thứ năm là một xponđê (thơ sáu cụm âm tiết)
Comments and discussion on the word "spondaïque"