Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spitfire
/'spitfaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành
  • (như) spitdevil
  • (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa)
Comments and discussion on the word "spitfire"