Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
speed-cop
/'spi:dkɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ)
Related search result for "speed-cop"
Comments and discussion on the word "speed-cop"