Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
speculation
/,spekju'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự suy xét, sự nghiên cứu
  • sự suy đoán, sự ức đoán
  • sự đầu cơ tích trữ
    • to buy something as a speculation
      mua tích trữ vật gì
  • (đánh bài) trò chơi mua bán
Comments and discussion on the word "speculation"