Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spécificité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính đặc thù, tính chuyên biệt
    • Spécificité d'un symptôme
      tính đặc thù của một triệu chứng
  • (y học) tính đặc hiệu
    • Spécificité d'un médicament
      tính đặc hiệu của một vị thuốc
Comments and discussion on the word "spécificité"