Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spécialiste
Jump to user comments
tính từ
  • chuyên môn, chuyên khoa
    • Médecin spécialiste
      thầy thuốc chuyên khoa
danh từ
  • nhà chuyên môn, chuyên gia
    • Spécialiste de la physique nucléaire
      chuyên gia về vật lý hạt nhân
  • thầy thuốc chuyên khoa
    • Spécialiste des maladies nerveuses
      thầy thuốc chuyên khoa về bệnh thần kinh
  • (thân mật) người chuyên môn (làm gì)
    • Spécialiste de la contrebande
      người chuyên môn buôn lậu
Related words
Related search result for "spécialiste"
Comments and discussion on the word "spécialiste"