Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spécialement
Jump to user comments
phó từ
  • đặc biệt
    • S'intéresser spécialement à une science
      chú ý đặc biệt đến một khoa học
Related search result for "spécialement"
Comments and discussion on the word "spécialement"