Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sourire
Jump to user comments
nội động từ
  • mỉm cười, cười mỉm
    • Elle sourit en le voyant
      chị ấy mỉm cười khi nhìn thấy anh ta
    • Son accoutrement la fait sourire
      cách ăn mặc lố lăng của nó làm cho cô ta cười mỉm
  • hợp với ý, thuận lợi cho
    • Mariage qui lui sourit
      cuộc hôn nhân hợp với ý người ấy
  • (văn học) tươi sáng
    • L'automne souriait
      mùa thu tươi sáng
Related search result for "sourire"
Comments and discussion on the word "sourire"