Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soubassement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc) chân (tường, cột...)
  • (địa chất, địa lý) nền
  • (nghĩa bóng) nền tảng
Comments and discussion on the word "soubassement"