Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sorrowfulness
/'sɔrəfulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính chất âu sầu; tính chất đau đớn
Related words
Comments and discussion on the word "sorrowfulness"