Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sordidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự bẩn thỉu, sự nhớp nhúa
  • tính bần tiện
    • Sordidité de cet avare
      tính bần tiện của lão bủn xỉn ấy
Comments and discussion on the word "sordidité"