Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sophomoric
/,sɔfə'mɔrik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)
Comments and discussion on the word "sophomoric"