Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sollicitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ân cần
    • Une sollicitude toute maternelle
      một sự ân cần đầy tình mẹ
Related words
Related search result for "sollicitude"
Comments and discussion on the word "sollicitude"