Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
solidarité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự liên đới
  • sự đoàn kết; tình đoàn kết
    • Solidarité entre deux peuples
      tình đoàn kết giữa hai dân tộc
  • sự liên kết
    • Solidarité de deux phénomènes
      sự liên kết của hai hiện tượng
Related words
Related search result for "solidarité"
Comments and discussion on the word "solidarité"