Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soierie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hàng tơ lụa
  • xưởng dệt lụa
  • công nghiệp tơ lụa
  • sự buôn bán tơ lụa
Related search result for "soierie"
Comments and discussion on the word "soierie"