Jump to user comments
đại từ
- mình
- Avoir confiance en soi
tin ở mình
- nó
- La voiture soulève après soi une longue traînée de poussière
chiếc xe tung ra sau nó một làn bụi dài
- à part soi
riêng trong lòng
- cela va de soi
tất nhiên là thế
- être à soi
tự làm chủ được mình
- être soi
giữ nguyên bản chất của mình
- prendre sur soi
nhận trách nhiệm về mình
- revenir à soi
xem revenir
danh từ giống đực
- cái mình
- un autre soi-même
một người bạn thân