Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
socle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bệ, đế
    • Le socle d'une statue
      bệ một bức tượng
  • (địa chất, địa lý) nền
    • Socle continental
      nền lục địa
Related search result for "socle"
Comments and discussion on the word "socle"