Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for snow-fall in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
rơi
sa
lọt
đổ
quen lệ
bong
oạch
ngã
sa sút
nhào
chết giấc
lui
Lào Cai
băng tuyết
bạch tuyết
bão tuyết
trắng ngần
tuyết
muốt
sụt
sụp đổ
trút
đổ nát
suy vong
thất sủng
thúc thủ
lụn bại
xìu
sụm
gãy đổ
sụt thế
té
thất thủ
lâm nạn
bao phủ
lâm bệnh
làm mồi
ngã ngửa
ghềnh
rụng
đổ nhào
phạm phòng
phơ
thu
bíu
quay lơ
sụt lở
nhằm
lại hồn
rã
cạm
ạch
bị thương
phịch
bổ chửng
rớt
phải bả
lãng quên
chỏng gọng
bổ nhào
bổ nhoài
chổng kềnh
quèo
huỵch
chân trời
đánh vật
cẩn thận
phải gió
bạch
ngóc đầu
chẳng hề gì
nhừ
ngửa
nấy
bệnh
bất tử
bẫy
bổng
bẹt
Hà Tĩnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last