Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snake-fence
/'sneikfens/
Jump to user comments
danh từ
  • hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)
Related search result for "snake-fence"
Comments and discussion on the word "snake-fence"