Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
smoke-plant
/'smoukplɑ:nt/ Cách viết khác : (smoke-tree) /'smouktri:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột)
Related search result for "smoke-plant"
Comments and discussion on the word "smoke-plant"