Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
slummock
/'slʌmək/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng
nội động từ
  • (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi
Comments and discussion on the word "slummock"