Jump to user comments
danh từ
- trời, bầu trời
- under the open sky
ngoài trời
- to laund (praise, extol) someone to the skies
tân ai lên tận mây xanh
- khí hậu, thời tiết
- under warmer sky (skies)
ở (nơi) khí hậu ấm hơn
IDIOMS
- if the sky fall we shall catch larks
- out of a clear sky
- thình lình, không báo trước
ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
- treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao