Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
sitting duck
/'sitiɳ'dʌk/
Jump to user comments
danh từ
(thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
mục tiêu dễ trúng
Related search result for
"sitting duck"
Words contain
"sitting duck"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghễu nghện
phiên
phòng khách
một mạch
ke
vịt
cạc cạc
chõm chọe
ngược mắt
chỏn hỏn
more...
Comments and discussion on the word
"sitting duck"