Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sitting duck
/'sitiɳ'dʌk/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
  • mục tiêu dễ trúng
Related search result for "sitting duck"
Comments and discussion on the word "sitting duck"