Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sinh in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áo vệ sinh
ấm sinh
đa sinh tố
địa sinh
địa sinh vật học
ba sinh
bách sinh
bán kí sinh
bình sinh
bẩm sinh
biểu sinh
cựu học sinh
cống sinh
cổ sinh
cổ sinh vật bệnh học
cổ sinh vật học
cộng sinh
chúng sinh
chồi tái sinh
dân sinh
dị phát sinh
dị sinh trưởng
diêm sinh
diệt sinh
diệt sinh thái
doanh sinh
du học sinh
dưỡng sinh
giám sinh
giáng sinh
giáo sinh
giấy khai sinh
giấy vệ sinh
hình sinh
hậu sinh
học sinh
hợp sinh
hữu sinh vô dưỡng
hồi sinh
hộ sinh
hộ sinh viên
hội sinh
hi sinh
hiến sinh
hiếu sinh
hiện sinh
hướng đạo sinh
kí sinh
kí sinh trùng
kí sinh trùng học
kí sinh vật
khai sinh
kháng sinh
kháng sinh đồ
khí sinh
lai sinh
lí sinh học
lễ phục sinh
lễ sinh
lưu học sinh
môi sinh
môn sinh
mưu sinh
nam sinh
nảy sinh
nửa kí sinh
nữ hộ sinh
nữ sinh
nữ sinh viên
nữ thí sinh
nội ký sinh
ngày sinh
nghiên cứu sinh
ngoại sinh
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
nguyên sinh chất
nhà hộ sinh
nhà vệ sinh
nhân sinh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last