Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sinh in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sinh dưỡng
sinh giới
sinh hàn
sinh hóa học
sinh hạ
sinh học
sinh hoạt
sinh hoạt phí
sinh kế
sinh khí
sinh khối
sinh khương
sinh lợi
sinh lực
sinh lý
sinh lý học
sinh linh
sinh mệnh
sinh nở
sinh ngữ
sinh nhai
sinh nhật
sinh nhiệt
sinh phần
sinh quán
sinh quyển
sinh ra
sinh sôi
sinh sản
sinh sắc
sinh sự
sinh sống
sinh từ
sinh tử
sinh tố
sinh tồn
sinh tổng hợp
sinh thành
sinh thái
sinh thái học
sinh thú
sinh thời
sinh thực
sinh thiết
sinh tiền
sinh trưởng
sinh tư
sinh vật
sinh vật học
sinh viên
sơ sinh
sư sinh
tái sinh
tham sinh
thí sinh
thiếu sinh quân
thư sinh
vô sinh
vệ sinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last