French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đơn giản
- Mécanisme d'une grande simplicité
cơ chế hết sức đơn giản
- sự giản dị, sự mộc mạc
- Se vêtir avec simplicité
ăn mặc giản dị
- tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây thơ
- La simplicité des moeurs
phong tục thuần phát
- C'est une simplicité de parler ainsi
nói như thế là ngây thơ