Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
silver paper
/'silvə'peipə/
Jump to user comments
danh từ
  • giấy lụa trắng
  • (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)
Related search result for "silver paper"
Comments and discussion on the word "silver paper"