Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
silk-stocking
/'silk'stɔkiɳ/
Jump to user comments
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt
  • giàu sang; quý tộc
danh từ
  • người thuộc tầng lớp giàu sang; người quý tộc
Related search result for "silk-stocking"
Comments and discussion on the word "silk-stocking"