Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
signalement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dấu hiệu nhận dạng
    • Donner le signalement d'un criminel
      cho biết dấu hiệu nhận dạng của một tội phạm
Comments and discussion on the word "signalement"