Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sight reading in Vietnamese - English dictionary
ló
cảnh tượng
phong cảnh
buồn
cảnh
bạt đãi
quang cảnh
đầu ruồi
ra mắt
thị giác
hiện
gớm mặt
cảnh trí
đây đó
bàn độc
rát ruột
như là
hơi đồng
ghê rợn
đứt ruột
động tâm
biến đổi
nhé
chướng
ai đời
ái ngại
ngấc
heo hắt
dễ sợ
cấn
biết
ba lăng nhăng
chết
rợn
bày
chăm