Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sienna
/si'enə/
Jump to user comments
danh từ
  • đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)
  • bột màu xiena
  • màu đất xiena, màu hung đỏ
Related search result for "sienna"
Comments and discussion on the word "sienna"