Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
siege-train
/'si:dʤtrein/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm)
Related search result for "siege-train"
Comments and discussion on the word "siege-train"