Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sidérolithique
Jump to user comments
tính từ
(địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt
Terrains sidérolithiques
đất nhiều kết hạch sắt
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) thành hệ giàu kết hạch sắt
Related search result for
"sidérolithique"
Words contain
"sidérolithique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sắt
thuỗn
choáng váng
năm thiên văn
kính định tinh
sững sờ
bái
sắt huyết
thể phách
ké
more...
Comments and discussion on the word
"sidérolithique"