Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sidérolithique
Jump to user comments
tính từ
  • (địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt
    • Terrains sidérolithiques
      đất nhiều kết hạch sắt
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) thành hệ giàu kết hạch sắt
Related search result for "sidérolithique"
Comments and discussion on the word "sidérolithique"