Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sic
/sik/
Jump to user comments
phó từ
  • đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn)
Related search result for "sic"
Comments and discussion on the word "sic"