Jump to user comments
tính từ
- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
- to be shy of doing something
dè dặt không muốn làm việc gì
- khó tìm, khó thấy, khó nắm
- (từ lóng) thiếu; mất
- I'm shy 3d
tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
danh từ
- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
- (thông tục) sự ném, sự liệng
IDIOMS
- to have a shy at thtục
- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
động từ
- nhảy sang một bên, né, tránh