Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- to give someone a shove off
động từ
- ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
- (thông tục) để nhét
- to shove something in a drawer
nhét một vật gì vào ngăn kéo
IDIOMS
- to shove off
- đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường