Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
short time
/'ʃɔ:t'taim/
Jump to user comments
danh từ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
a short_time worker
công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần
Related search result for
"short time"
Words contain
"short time"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nả
khoảnh khắc
cận thị
chốc chốc
gang
đoản thiên
eo óc
đuối hơi
buổi
ghé lưng
more...
Comments and discussion on the word
"short time"