Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shooting war
/'ʃu:ti'wɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)
Related search result for "shooting war"
Comments and discussion on the word "shooting war"