Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shell-bark
/'ʃægbɑ:k/ Cách viết khác : (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây hồ đào trắng
  • gỗ hồ đào trắng
  • quả hồ đào trắng
Related search result for "shell-bark"
Comments and discussion on the word "shell-bark"