Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shamefacedness
/'ʃeim,feistnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ
  • (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo
Comments and discussion on the word "shamefacedness"