Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shaggy
/'ʃægi/
Jump to user comments
tính từ
  • rậm lông, bờm xờm
  • có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
  • có cành tua tủa
  • đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
  • (thực vật học) có lông tơ dài
IDIOMS
  • a shaggy dog story
    • chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười
Related words
Related search result for "shaggy"
Comments and discussion on the word "shaggy"