Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semi-chenillé
Jump to user comments
tính từ
  • nửa bánh xích, (có) xích bánh sau (xe)
danh từ giống đực
  • xe nửa bánh xích, xe xích bánh sau
Related search result for "semi-chenillé"
Comments and discussion on the word "semi-chenillé"